Zum Hauptinhalt springen

Worter - Spiele - Training 3-A1

🍽️ Từ Vựng Liên Quan Đến Địa Điểm và Đồ Ăn

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Speisekartedie SpeisekartenDanh từ[ˈʃpaɪ̯zəˌkaʁtə]Thực đơn
kassieren-Động từ[kaˈziːʁən]Thu tiền, thu ngân
das Plakatdie PlakateDanh từ[plaˈkaːt]Áp phích

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Speisekarte

    • Ví dụ: Die Speisekarte im Restaurant ist sehr vielfältig, deshalb haben wir lange gebraucht, um uns zu entscheiden.
    • Giải nghĩa: Thực đơn trong nhà hàng rất đa dạng, vì vậy chúng tôi đã mất khá lâu để quyết định.
  2. kassieren

    • Ví dụ: Der Kellner kassiert die Rechnung, weil wir fertig sind.
    • Giải nghĩa: Người phục vụ thu tiền hóa đơn, chúng tôi đã ăn xong.
  3. das Plakat

    • Ví dụ: Das Plakat an der Wand zeigt das neue Konzert, und viele Leute haben schon Tickets gekauft.
    • Giải nghĩa: Áp phích trên tường thông báo về buổi hòa nhạc mới, nhiều người đã mua vé.

🚗 Từ Vựng Liên Quan Đến Giới Tính và Giao Thông

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Verkehrdie VerkehreDanh từ[fɛʁˈkeːʁ]Giao thông
das Labyrinthdie LabyrintheDanh từ[laˈbyʁɪnt]Mê cung
maskulin-Tính từ[maskuˈlɪn]Giống đực
gegen-Giới từ[ˈɡeːɡn̩]Chống lại, đối diện
das Felddie FelderDanh từ[fɛlt]Cánh đồng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Verkehr

    • Ví dụ: Der Verkehr in der Stadt ist sehr dicht, deshalb müssen wir viel Zeit einplanen.
    • Giải nghĩa: Giao thông trong thành phố rất đông, vì vậy chúng ta phải lên kế hoạch thời gian thật kỹ.
  2. das Labyrinth

    • Ví dụ: Das Labyrinth im Park ist sehr kompliziert, aber es macht Spaß, es zu erkunden.
    • Giải nghĩa: Mê cung trong công viên rất phức tạp, nhưng thật thú vị khi khám phá nó.
  3. maskulin

    • Ví dụ: Das Wort "König" ist maskulin, aber "Königin" ist feminin.
    • Giải nghĩa: Từ "König" là giống đực, nhưng "Königin" là giống cái.
  4. gegen

    • Ví dụ: Wir sind gegen diese Entscheidung, weil sie nicht fair ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi phản đối quyết định này, nó không công bằng.
  5. das Feld

    • Ví dụ: Das Feld ist grün, deshalb sieht es sehr schön aus.
    • Giải nghĩa: Cánh đồng xanh, vì vậy nó trông rất đẹp.

🎬 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Tình Huống và Các Hoạt Động

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Schluss-Danh từ[ʃlʊs]Kết luận, kết thúc
der Bummel-Danh từ[ˈbʊməl]Đi dạo
das Ziel-Danh từ[tsiːl]Mục tiêu
die Umfragedie UmfragenDanh từ[ˈʊmˌfʁaːɡə]Cuộc khảo sát
die Aktivitätdie AktivitätenDanh từ[akˈtɪvɪˌtɛːt]Hoạt động

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Schluss

    • Ví dụ: Der Schluss des Films war sehr überraschend, weil niemand damit gerechnet hat.
    • Giải nghĩa: Kết thúc của bộ phim rất bất ngờ, không ai ngờ đến điều đó.
  2. der Bummel

    • Ví dụ: Wir machen einen Bummel durch die Stadt, damit wir alle Sehenswürdigkeiten sehen können.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi dạo trong thành phố, để có thể tham quan tất cả các điểm thú vị.
  3. das Ziel

    • Ví dụ: Unser Ziel ist es, den Berg zu besteigen, damit wir die Aussicht genießen können.
    • Giải nghĩa: Mục tiêu của chúng tôi là leo lên núi, để chúng tôi có thể thưởng thức cảnh đẹp.
  4. die Umfrage

    • Ví dụ: Die Umfrage zeigt, dass die meisten Leute mit dem Service zufrieden sind.
    • Giải nghĩa: Cuộc khảo sát cho thấy rằng hầu hết mọi người đều hài lòng với dịch vụ.
  5. die Aktivität

    • Ví dụ: Die Aktivität im Park ist sehr beliebt, weil sie für alle Altersgruppen geeignet ist.
    • Giải nghĩa: Hoạt động trong công viên rất phổ biến, nó phù hợp với tất cả các lứa tuổi.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.